凝る
Đông lại; đông cứng lại; đặc lại; đông lạnh; cứng đờ; tê; ê ẩm; tập trung vào việc; nhiệt tình làm việc gì đó

Từ đồng nghĩa của 凝る
Từ trái nghĩa của 凝る
Bảng chia động từ của 凝る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 凝る/しこるる |
Quá khứ (た) | 凝った |
Phủ định (未然) | 凝らない |
Lịch sự (丁寧) | 凝ります |
te (て) | 凝って |
Khả năng (可能) | 凝れる |
Thụ động (受身) | 凝られる |
Sai khiến (使役) | 凝らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 凝られる |
Điều kiện (条件) | 凝れば |
Mệnh lệnh (命令) | 凝れ |
Ý chí (意向) | 凝ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 凝るな |
こごる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu こごる
凝る
しこる こごる こる
đông lại
こごる
làm đông lại
Các từ liên quan tới こごる
sự đông vì lạnh, sự giá lạnh; tình trạng đông vì lạnh, tiết đông giá, sự ổn định; sự hạn định (giá cả, tiền lương...), đóng băng, đông lại, lạnh cứng, thấy lạnh, thấy giá, thấy ớn lạnh, thấy ghê ghê, làm đóng băng, làm đông, làm lạnh cứng, ướp lạnh, làm ớn lạnh, làm lạnh nhạt, làm tê liệt, ngăn cản, cản trở, ổn định; hạn định (giá cả, nắm chặt lấy, giữ chặt lấy, cho ra rìa, phủ đầy băng; bị phủ đầy băng, làm ai sợ hết hồn, mức chịu đựng cao nhất
con cháu; hậu thế
tiếng nói thầm, tiếng xì xào, tin đồn kín, tiếng đồn kín; lời xì xào bàn tán nhỏ to, lời nhận xét rỉ tai, lời gợi ý bí mật, nói thầm; xì xào, xì xào bàn tán, bí mật phao lên
chơi trò (giả làm)
người kỳ cựu, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cựu binh, kỳ cựu, nghĩa Mỹ) cựu chiến binh
凝める こごめる
nhìn chằm chằm, nhìn lâu
凍える こごえる
đóng băng; bị đóng băng; cứng lại
煮こごり にこごり
gạch cua (canh cua)