凝める
こごめる「NGƯNG」
☆ Động từ nhóm 2
Nhìn chằm chằm, nhìn lâu

Bảng chia động từ của 凝める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 凝める/こごめるる |
Quá khứ (た) | 凝めた |
Phủ định (未然) | 凝めない |
Lịch sự (丁寧) | 凝めます |
te (て) | 凝めて |
Khả năng (可能) | 凝められる |
Thụ động (受身) | 凝められる |
Sai khiến (使役) | 凝めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 凝められる |
Điều kiện (条件) | 凝めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 凝めいろ |
Ý chí (意向) | 凝めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 凝めるな |
凝める được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 凝める
凝る しこる こごる こる
đông lại; đông cứng lại; đặc lại; đông lạnh; cứng đờ; tê; ê ẩm; tập trung vào việc; nhiệt tình làm việc gì đó
凝 こご
đóng băng; làm đông lại
凝固する ぎょうこする
đặc sệt.
凝結する ぎょうけつする
đặc lại.
凝らせる こごらせる しこらせる / こらせる
đóng băng, đông lại
凝視する ぎょうしする
đăm đăm
肩が凝る かたがこる
vai cứng đơ, mỏi vai
凝望 ぎょうぼう
sự nhìn chằm chằm, cái nhìn chằm chằm