越し
ごし こし「VIỆT」
☆ Danh từ làm hậu tố
Ngang qua; qua; bên ngoài

こし được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu こし
越し
ごし こし
ngang qua
虎子
まる こし
cọp con
古紙
こし
giấy cũ, giấy đã qua sử dụng, giấy dùng để tái chế
輿
かご こし
kiệu, cáng
枯死
こし
sự khô héo
古史
こし
lịch sử cổ đại
古詩
こし
thơ cổ
古址
こし
tàn tích lịch sử
古祠
こし
miếu thờ nhỏ và cổ kính
故紙
こし
giấy đã qua sử dụng, giấy vụn
Các từ liên quan tới こし
活性炭カートリッジ/油こし紙/油こし網 かっせいたんカートリッジ/あぶらこしかみ/あぶらこしあみ
than hoạt tính/ giấy lọc dầu/ lưới lọc dầu.
ええかっこしい ええかっこしぃ いいかっこしい
acting cool, pretending to be a better person that one is, pretentious (person)
男衆 おとこしゅう おとこしゅ おとこし
những người đàn ông; nô bộc; những người phụ việc nam cho một nam diễn viên
こし器 こしき
rây lọc
スープこし スープこし
lọc nước dùng, nước súp
こし餡 こしあん
đậu đỏ luộc chín tán nhuyễn, lọc bỏ vỏ, cho đường và muối vào để làm nhân đậu
茶こし ちゃこし
đồ lọc trà
こし布 こしぬの
vải lọc