Kết quả tra cứu ええかっこしい
Các từ liên quan tới ええかっこしい
ええかっこしい
ええかっこしぃ いいかっこしい
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Acting cool, pretending to be a better person that one is, pretentious (person)

Đăng nhập để xem giải thích
ええかっこしぃ いいかっこしい
Đăng nhập để xem giải thích