Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ほろ(ぬのの) 幌(布の)
giẻ.
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
蒸し布 むしぬの
dải vải hấp.
濾し布 こしぬの
vải lọc
布 ぬの ふ にの にぬ
vải
布たわし ぬのたわし
bùi nhừi vải. bàn chải vải
布団蒸し ふとんむし
chôn cất một người dưới một cọc (của) futon để cười
昆布出し こんぶだし
kho xúp làm từ konbu