Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
たこ焼き器 たこやきき たこやきうつわ
chảo làm Takoyaki
卸し器 おろしき
cái nạo (rau củ)
蒸し器 むしき むしうつわ
tàu chạy bằng hơi nước, nồi đun hơi
器 うつわ き
chậu; bát...
蒸し器ボイラー むしきぼいらー
裏ごし器 うらごしき うらごしうつわ
máy lọc