こしぼね
Xương chậu
Sự chịu đựng ngoan cường; sự dũng cảm chịu đựng

こしぼね được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu こしぼね
こしぼね
xương chậu
腰骨
こしぼね
xương chậu
Các từ liên quan tới こしぼね
小骨 こぼね
nhánh xương; xương dăm
こぼし屋 こぼしや
người hay cau có
目こぼし めこぼし
sự nhắm mắt làm ngơ, sự lờ đi, sự bao che ngầm
こぼし話 こぼしばなし
lời kêu ca, kêu, phàn nàn, than phiền; oán trách
sự thông đồng, sự đồng loã, sự đồng mưu, sự nhắm mắt làm ngơ, sự lờ đi; sự bao che ngầm
Altair
gập gềnh
sự học việc, sư học nghề; thời gian học việc, thời gian học nghề