抉る
こじる えぐる くる くじる
Moi ra, moi móc, chọc ngoáy, động chạm tới vết thương
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tha động từ, tha động từ, tha động từ, tha động từ
Khoét, đục thành lỗ

Từ đồng nghĩa của 抉る
verb
Bảng chia động từ của 抉る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 抉る/こじるる |
Quá khứ (た) | 抉った |
Phủ định (未然) | 抉らない |
Lịch sự (丁寧) | 抉ります |
te (て) | 抉って |
Khả năng (可能) | 抉れる |
Thụ động (受身) | 抉られる |
Sai khiến (使役) | 抉らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 抉られる |
Điều kiện (条件) | 抉れば |
Mệnh lệnh (命令) | 抉れ |
Ý chí (意向) | 抉ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 抉るな |
こじか được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới こじか
プレート式 自在車キャスター プレートしき じざいくるまキャスター プレートしき じざいくるまキャスター プレートしき じざいくるまキャスター
bánh xe đa hướng kiểu tấm
プレート式 固定車キャスター プレートしき こていくるまキャスター プレートしき こていくるまキャスター プレートしき こていくるまキャスター
bánh xe cố định kiểu tấm
プレート式 自在車キャスターストッパーなし プレートしき じざいくるまキャスターストッパーなし プレートしき じざいくるまキャスターストッパーなし プレートしき じざいくるまキャスターストッパーなし
bánh xe xoay dạng tấm không có chân dừng
プレート式 自在車キャスターストッパーあり プレートしき じざいくるまキャスターストッパーあり プレートしき じざいくるまキャスターストッパーあり プレートしき じざいくるまキャスターストッパーあり
bánh xe xoay dạng tấm có chân dừng
権兵衛が種蒔きゃ烏がほじくる ごんべえがたねまきゃからすがほじくる ごんべえがたねまきゃカラスがほじくる
làm hỏng công việc của ai đó
弄くる いじくる
to finger, to tamper (with)
黙りこくる だまりこくる
để giữ yên lặng
泣きじゃくる なきじゃくる
nức nở.