現実主義者
げんじつしゅぎしゃ
☆ Danh từ
Người theo thuyết duy thực, người có óc thực tế, realistic

Từ đồng nghĩa của 現実主義者
noun
Từ trái nghĩa của 現実主義者
げんじつしゅぎしゃ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu げんじつしゅぎしゃ
現実主義者
げんじつしゅぎしゃ
người theo thuyết duy thực, người có óc thực tế, realistic
げんじつしゅぎしゃ
người theo thuyết duy thực, người có óc thực tế, realistic
Các từ liên quan tới げんじつしゅぎしゃ
người theo thuyết duy thực, người có óc thực tế, realistic
người theo thuyết sinh tồn
thuật nhiếp ảnh, thuật chụp ảnh; sự chụp ảnh
vị lợi, người theo thuyết vị lợi; người vị lợi
người phân biệt chủng tộc
người theo chủ nghĩa cá nhân
người thực dụng, người theo chủ nghĩa thực dụng
receptive, người nhận (tiền, quà biếu...); nước nhận