受信者
じゅしんしゃ「THỤ TÍN GIẢ」
☆ Danh từ
Receptive, người nhận (tiền, quà biếu...); nước nhận

じゅしんしゃ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu じゅしんしゃ
受信者
じゅしんしゃ
receptive, người nhận (tiền, quà biếu...)
じゅしんしゃ
receptive, người nhận (tiền, quà biếu...)
Các từ liên quan tới じゅしんしゃ
実受信者 じつじゅしんしゃ
người nhận thực
じゅしゃ じゅしゃ
người theo đạo Khổng
thuật nhiếp ảnh, thuật chụp ảnh; sự chụp ảnh
người bị khám xét, người bị thẩm tra, người đi thi, thí sinh
vật bị hy sinh, người bị chết vì, nạn nhân, người bị lừa, (từ cổ, nghĩa cổ) vật tế
người theo chủ nghĩa cá nhân
xe kéo, xe tay
người theo, người theo dõi; người theo (đảng, phái...), người bắt chước, người theo gót, người tình của cô hầu gái, môn đệ, môn đồ, người hầu, bộ phận bị dẫn