こだわる
Để ý chi tiết, kĩ càng
Suy nghĩ nhiều

Bảng chia động từ của こだわる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | こだわる |
Quá khứ (た) | こだわった |
Phủ định (未然) | こだわらない |
Lịch sự (丁寧) | こだわります |
te (て) | こだわって |
Khả năng (可能) | こだわれる |
Thụ động (受身) | こだわられる |
Sai khiến (使役) | こだわらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | こだわられる |
Điều kiện (条件) | こだわれば |
Mệnh lệnh (命令) | こだわれ |
Ý chí (意向) | こだわろう |
Cấm chỉ(禁止) | こだわるな |
こだわる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu こだわる
こだわる
suy nghĩ nhiều
拘わる
こだわる
sự chọn lọc kỹ càng
Các từ liên quan tới こだわる
わだいこ わだいこ
Trống của nhật bản
sự khó khăn; sự cản trở; sự vướng mắc
和凧 わだこ
diều Nhật Bản
怖る こわる
Sợ hãi, run sợ
こだわり抜く こだわりぬく
to refuse to compromise (on quality, etc.), to to fastidious about doing things the right way through to the end
oải.
sự nổ tung, sự vỡ tung; tiếng nổ, sự gắng lên, sự dấn lên, sự nổ lực lên, sự bật lên, sự nổ ra, sự bùng lên, sự xuất hiện đột ngột, sự phi nước đại, sự chè chén say sưa, nổ, nổ tung (bom, đạn...); vỡ ; nổ, vỡ ; vỡ, vỡ tung ra ; nhú, nở (lá, nụ hoa), đầy ních, tràn đầy, nóng lòng háo hức, làm nổ tung ra; làm bật tung ra; làm rách tung ra, làm vỡ tung ra, xông, xộc, vọt; đột nhiên xuất hiện, to brust out, mở tung vào, làm gián đoạn; ngắt lời, thình lình đến, thình lình xuất hiện, bùng lên, bật lên, thốt lên; nói ầm lên, lớn tiếng, phá lên, oà lên, bùng ra, nổ ra, bật ra (chiến tranh, bệnh tật, tiếng ồn ào...), làm nổ bùng, nổ bùng, làm suy sụp; suy sụp, chợt xuất hiện, chợt đến
拘り こだわり
dùng cho đồ vật ( thường được quảng cáo sản phẩm) có nghĩa là được lựa chọn kỹ lưỡng công phu; câu nệ