和凧
わだこ「HÒA (DIỀU)」
☆ Danh từ
Diều Nhật Bản

和凧 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 和凧
凧 たこ いかのぼり いか はた
cái diều.
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
凧糸 たこいと
dây diều
奴凧 やっこだこ
bay lên như diều theo khuôn như một bộ binh
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
凧揚げ たこあげ
thả diều
こうわhろうどうしゃ 講和h労働者
công nhân cảng.