こあわれる
Oải.

こあわれる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới こあわれる
顕われる あらわれる
xuất hiện, hiển thị
表われる あらわれる
xuất hiện; đi vào tầm nhìn; trở nên rõ ràng; xuất hiện, bộc lộ
現われる あらわれる
xuất hiện; lộ ra; xuất đầu lộ diện; đến
壊れる こわれる
đổ vỡ
表れる あらわれる
biểu hiện
現れる あらわれる
hiện
心が洗われる こころがあらわれる
Trong lòng được thanh thản, cảm thấy thoải mái bình an (nói đến việc cầu nguyện, đi lễ Chùa, Nhà Thờ)
悪擦 わるずれ あくこす
qua - ngụy biện