Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
銅像 どうぞう
tượng đồng.
おすかーぞう オスカー像
tượng Oscar; giải Oscar
どうメダル 銅メダル
huy chương đồng
どうせんけーぶる 銅線ケーブル
cáp đồng.
おんきょう・えいぞう 音響・映像
Nghe nhìn; âm thanh và hình ảnh (AV)
亀 かめ
rùa; con rùa
こちこち こちこち
cứng đờ; đông cứng; cứng rắn; cố chấp
銅 どう あかがね
đồng (kim loại).