じゃかん
Cuộn, vòng, mớ tóc quăn, ống xoắn ruột gà, (từ cổ, nghĩa cổ), sự thăng trầm, sóng gió, quấn, quanh co, uốn khúc, ngoằn ngoèo
Bít tất dài, ống vòi, lắp ống, lắp vòi, tưới nước bằng vòi

じゃかん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu じゃかん
じゃかん
cuộn, vòng, mớ tóc quăn.
蛇管
じゃかん
ống dẫn
蛇管
じゃかん だかん
xoáy trôn ốc
Các từ liên quan tới じゃかん
患者管理 かんじゃかんり
chăm sóc bệnh nhân
医師-患者関係 いし-かんじゃかんけー
mối quan hệ bác sĩ-bệnh nhân
段階的患者管理 だんかいてきかんじゃかんり
quản lý bệnh nhân cấp tiến
病院-患者関係 びょーいん-かんじゃかんけー
mối quan hệ bệnh viện - bệnh nhân
看護職-患者関係 かんごしょく-かんじゃかんけー
mối quan hệ bệnh nhân - y tá
医療従事者-患者関係 いりょーじゅーじしゃ-かんじゃかんけー
mối quan hệ giữa bệnh nhân và nhân viên y tế
noisily (playing a musical instrument)
じゃんじゃん じゃんじゃん
tiếng kêu leng keng của một tiếng chuông