こんじゃくのかん
Nhớ lại những điều xưa cũ mà ngạc nhiên và cảm thấy bất bình trước những thay đổi quá sức ở hiện tại.
今昔の感に堪えない」+:Không cưỡng lại được cảm giác tiếc nuối chuyện cũ xưa.

こんじゃくのかん được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới こんじゃくのかん
じゃんじゃん じゃんじゃん
tiếng kêu leng keng của một tiếng chuông
noisily (playing a musical instrument)
cuộn, vòng, mớ tóc quăn, ống xoắn ruột gà, (từ cổ, nghĩa cổ), sự thăng trầm, sóng gió, quấn, quanh co, uốn khúc, ngoằn ngoèo
con người, người, gã, anh chàng, thằng cha, mụ, ả..., bản thân, thân hình, vóc dáng, nhân vật (tiểu thuyết, kịch), ngôi, pháp nhân, cá thể, cần đưa tận tay
người khuyên bảo, người chỉ bảo, cố vấn
いんじゃん いんじゃん
trờ chơi oẳn tù tì (tiếng hô khi chơi trò búa, bao kéo)
isn't it
thiểu năng trí tuệ