こっそうがくしゃ
Nhà não tướng học

こっそうがくしゃ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu こっそうがくしゃ
こっそうがくしゃ
nhà não tướng học
骨相学者
こっそうがくしゃ
nhà não tướng học
Các từ liên quan tới こっそうがくしゃ
khoa tướng số
chỉ điểm, mật thám
trơ tráo, trơ trẽn, mặt dạn mày dày, vô liêm sỉ, láo xược, hỗn xược
người biểu diễn
người đi tàu thuỷ lậu vé
người góp, người mua dài hạn; người đặt mua, những người ký tên dưới đây
người báo cáo, phóng viên nhà báo
(with a) crack