こっそうがく
Khoa tướng số

こっそうがく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu こっそうがく
こっそうがく
khoa tướng số
骨相学
こっそうがく
khoa tướng số
Các từ liên quan tới こっそうがく
骨相学者 こっそうがくしゃ
nhà não tướng học
nhà não tướng học
cơ thể vóc người, dạng người
máng nước, ống máng, máng xối, rânh nước (xung quanh nhà, hai bên đường phố...), bắc máng nước, đào rãnh, chảy thành rãnh, chảy
sự cạnh tranh, sự kình địch, sự ganh đua, sự tranh tài, sự đua tài
シュタイナーがっこう シュタイナーがっこう
Trường Steiner
tsukemono, Japanese pickled vegetables
こっそり聞く こっそりきく
nghe lỏm.