骨髄移植
こつずいいしょく こつ ずいいしょく「CỐT TỦY DI THỰC」
Ghép tuỷ
☆ Danh từ
Sự ghép tủy

こつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu こつ
骨髄移植
こつずいいしょく こつ ずいいしょく
sự ghép tủy
抉る
こじる えぐる くる くじる
khoét, đục thành lỗ
Các từ liên quan tới こつ
こつこつ働く こつこつはたらく コツコツはたらく
làm việc chăm chỉ, chăm chỉ
尻をまくる ケツをまくる しりをまくる けつをまくる
to suddenly assume an antagonistic attitude, to suddenly become defiant, to turn aggressive (in one's manner)
プレート式 固定車キャスター プレートしき こていくるまキャスター プレートしき こていくるまキャスター プレートしき こていくるまキャスター
bánh xe cố định kiểu tấm
コツコツ 働く こつこつはたらく
Làm việc chăm chỉ
ツンと来る ツンとくる つんとくる
cảm giác cay xộc lên
付いてくる ついてくる
đi theo
黙りこくる だまりこくる
để giữ yên lặng
下顎骨 かがくこつ か がくこつ
hàm dưới