コツコツ 働く
こつこつはたらく
Làm việc chăm chỉ

コツコツ 働く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới コツコツ 働く
Đều đặn, chăm chỉ
働く はたらく
làm lụng
こつこつ コツコツ こつこつ
lọc cọc, lạch cạch
こうわhろうどうしゃ 講和h労働者
công nhân cảng.
働く気 はたらくき
hứng làm việc
あじあいじゅうろうどうしゃせんたー アジア移住労働者センター
Trung tâm Di cư Châu Á
働 はたらき
Làm việc
立ち働く たちはたらく
để đi khoảng một có làm việc