こつかんせつしょう
Viêm xương khớp

こつかんせつしょう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu こつかんせつしょう
こつかんせつしょう
viêm xương khớp
骨関節症
こつかんせつしょう
viêm xương khớp
Các từ liên quan tới こつかんせつしょう
chứng nhuyễn xương
người viết tiểu thuyết
rạp xi nê, rạp chiếu bóng, the cinema điện ảnh, xi nê, phim chiếu bóng, nghệ thuật điện ảnh; kỹ thuật điện ảnh
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
hiệu ứng nhà kính
đời hoạt động cho xã hội, đời hoạt động cho lợi ích chung
picaresque novel
ánh sáng gián tiếp, ánh sáng toả