こつなんかしょう
Chứng nhuyễn xương

こつなんかしょう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu こつなんかしょう
こつなんかしょう
chứng nhuyễn xương
骨軟化症
こつなんかしょう ほねなんかしょう
chứng nhuyễn xương
Các từ liên quan tới こつなんかしょう
膝蓋軟骨軟化症 しつがいなんこつなんかしょう
bệnh chondromalacia patellae (làm suy yếu và làm mềm sụn ở mặt dưới của xương bánh chè)
viêm xương khớp
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
hiệu ứng nhà kính
nước đệm
chứng loãng xương
こくりつとしょかん こくりつとしょかん
thư viện Quốc gia
bệnh xcaclatin, bệnh tinh hồng nhiệt, khuynh hướng thích chồng bộ đội