温室効果
Hiệu ứng nhà kính

おんしつこうか được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu おんしつこうか
温室効果
おんしつこうか
hiệu ứng nhà kính
おんしつこうか
hiệu ứng nhà kính
Các từ liên quan tới おんしつこうか
温室効果ガス おんしつこうかガス
khí thải nhà kính
hiền lành, dịu dàng, hoà nhã; nhẹ nhàng; thoai thoải, dòng dõi trâm anh, gia đình quyền quý, (từ cổ, nghĩa cổ) lịch thiệp, lịch sự; cao quý, mồi giòi, những người thuộc gia đình quyền quý, luyện cho thuần
cảnh gần, cận cảnh
viêm xương khớp
おんしんふつう おんしんふつう
thiếu tin tức
chứng nhuyễn xương
thiện ý; sự quý mến, sự đồng ý, sự thuận ý, sự chiếu cố; sự thiên vị; ân huệ; đặc ân, sự giúp đỡ, sự che chở, sự ủng hộ, vật ban cho; (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) quà nhỏ, vật kỷ niệm, huy hiệu, thư, sự thứ lỗi; sự cho phép, (từ cổ, nghĩa cổ) vẻ mặt, không mất tiền, đồng ý cho ai ăn nằm với mình; "ban ân" cho ai, kính nhờ... chuyển, curry, ưu đâi, biệt đãi, chiếu cố, thiên vị, bênh vực, giúp đỡ, ủng hộ; tỏ ra có lợi cho ; làm dễ dàng cho, làm thuận lợi cho, trông giống, thích dùng (thứ áo, giày... nào; trong văn báo chí)
min the moon