骨材
こつざい ほねざい「CỐT TÀI」
☆ Danh từ
Tập hợp lại

こつざい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu こつざい
骨材
こつざい ほねざい
tập hợp lại
こつざい
tập hợp lại, kết hợp lại, gộp chung.
Các từ liên quan tới こつざい
sự xích mích; sự va chạm
thuốc chống suy nhược
cá nhỏ, cá con, bọn trẻ con, bọ trẻ ranh, lũ người tầm thường nhỏ mọn, những vật tầm thường nhỏ mọn
sự pha trộn, sự hỗn hợp, thứ pha trộn, vật hỗn hợp, hỗn dược
tính xảo quyệt, sự lắm mưu mẹo; sự tinh ranh, sự khéo léo
chất bôi trơn, dầu nhờn
quyền sở hữu, tài sản, của cải, vật sở hữu, đặc tính, tính chất, đồ dùng sân khấu (trang trí, phục trang, dàn cảnh...)
tên này.