財物
ざいぶつ ざいもつ「TÀI VẬT」
☆ Danh từ
Thuộc tính

ざいぶつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ざいぶつ
財物
ざいぶつ ざいもつ
thuộc tính
ざいぶつ
quyền sở hữu, tài sản, của cải.
Các từ liên quan tới ざいぶつ
前栽物 せんざいもの せんざいぶつ
những màu xanh lục; những rau
không bóng, không láng, không thanh nhã, không tao nhã; không trau chuốt
sự pha tạp, sự hỗn hợp, hợp tuyển
cái còn lại, vật còn thừa, dấu vết còn lại, tàn dư, mảnh vải lẻ
ぶざい ぶざい
chân, tay, chi, bộ phạn, thành viên, hội viên, vế (của một câu, một phương trình), cái lưỡi
ざぶざぶ ザブザブ
splashing, sloshing
nhà văn viết nhiều thể văn khác nhau
sound of living, moving water