こつまく
Màng xương

こつまく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu こつまく
こつまく
màng xương
骨膜
こつまく
màng xương
Các từ liên quan tới こつまく
viêm màng xương
軟骨膜 なんこつまく
(giải phẫu) màng sụn
骨膜炎 こつまくえん
viêm màng xương
頭蓋骨膜洞 ずがいこつまくどー
xoang tĩnh mạch ngoại vi sọ (sinus pericranii)
こつこつ働く こつこつはたらく コツコツはたらく
làm việc chăm chỉ, chăm chỉ
sự báo, sự khai báo; sự thông báo
tam biệt, buổi liên hoan chia tay, lời chúc tạm biệt; lời tam biệt
black lacquer