こくべつ
Tam biệt, buổi liên hoan chia tay, lời chúc tạm biệt; lời tam biệt
Buổi tiễn đưa, buổi tiễn biệt

こくべつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu こくべつ
こくべつ
tam biệt, buổi liên hoan chia tay, lời chúc tạm biệt
告別
こくべつ
tam biệt, buổi liên hoan chia tay, lời chúc tạm biệt