こつまくえん
Viêm màng xương

こつまくえん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu こつまくえん
こつまくえん
viêm màng xương
骨膜炎
こつまくえん
viêm màng xương
Các từ liên quan tới こつまくえん
sự hài hoà, sự cân đối, sự hoà thuận, sự hoà hợp, hoà âm
vườn quốc gia
nắp thanh quản
màng xương
zinc dust
sự thù hằn, tình trạng thù địch
người Bri, tô (một dân tộc sống ở nước Anh thời La mã đô hộ, cách đây 2000 năm), người Anh, đế quốc Anh
こつこつ働く こつこつはたらく コツコツはたらく
làm việc chăm chỉ, chăm chỉ