Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こつまくえん
viêm màng xương
骨膜炎
えんこつ
sự hài hoà, sự cân đối, sự hoà thuận, sự hoà hợp, hoà âm
こくりつこうえん
vườn quốc gia
ええんなんこつ
nắp thanh quản
こつまく
màng xương
あえんまつ
zinc dust
こつこつ働く こつこつはたらく コツコツはたらく
làm việc chăm chỉ, chăm chỉ
えんこん
sự thù hằn, tình trạng thù địch
考えつく かんがえつく
nảy ra, nghĩ ra