板門店
はんもんてん「BẢN MÔN ĐIẾM」
☆ Danh từ
Panmunjon

はんもんてん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu はんもんてん
板門店
はんもんてん
panmunjon
はんもんてん
Panmunjon
Các từ liên quan tới はんもんてん
gương mẫu, mẫu mực, để làm gương, để cảnh cáo, để làm mẫu, để dẫn chứng, để làm thí dụ
thành hai phần bằng nhau, chia đôi
sự thù hằn, tình trạng thù địch
sự thẩm vấn, cuộc thẩm vấn
nửa chính thức; bán chính thức
loại trừ, riêng biệt, dành riêng (câu lạc bộ, cửa hàng...); độc chiếm, độc quyền, độc nhất, trừ, không kể, không gồm
Mr, Mrs, Ms, -san
quan toà, thẩm phán, người phân xử, trọng tài, người am hiểu, người sành sỏi, xét xử, phân xử (một vụ kiện, một người có tội...), xét, xét đoán, phán đoán, đánh giá, xét thấy, cho rằng, thấy rằng, (từ cổ, nghĩa cổ) phê bình, chỉ trích, làm quan toà, làm người phân xử, làm trọng tài