接点クリーナー
せってんクリーナー
☆ Danh từ
Tẩy rửa điểm tiếp xúc
接点クリーナー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 接点クリーナー
接点 せってん
tiếp điểm.
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
革クリーナー かわクリーナー
chất tẩy đồ gia
舌クリーナー したクリーナー
cạo lưỡi (dụng cụ được sử dụng để loại bỏ mảng bám và vi khuẩn trên lưỡi)
máy hút bụi; chất tẩy rửa; chất làm sạch
chất tẩy rửa
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet