舌クリーナー
したクリーナー
☆ Danh từ
Cạo lưỡi
(dụng cụ được sử dụng để loại bỏ mảng bám và vi khuẩn trên lưỡi)
舌クリーナー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 舌クリーナー
máy hút bụi; chất tẩy rửa; chất làm sạch
chất tẩy rửa
舌打ちする 舌打ちする
Chép miệng
革クリーナー かわクリーナー
chất tẩy đồ gia
エアクリーナー エア・クリーナー
air cleaner
バキュームクリーナー バキューム・クリーナー
vacuum cleaner
舌 した
lưỡi.
ホワイトボード用クリーナー ホワイトボードようクリーナー
nước lau bảng trắng