こでん
Truyện cổ tích, truyền thuyết, chữ khắc (trên đồng tiền, trên huy chương), lời ghi chú, câu chú giải
Sự truyền miệng (truyện cổ tích, phong tục tập quán... từ đời nọ qua đời kia), truyền thuyết, truyền thống

こでん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu こでん
こでん
truyện cổ tích, truyền thuyết, chữ khắc (trên đồng tiền.
固電
こでん
landline phone, fixed phone (in contrast to mobile)
古伝
こでん
truyền thống cũ