とらの子
とらのこ「TỬ」
☆ Danh từ
Hổ con

とらのこ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu とらのこ
とらの子
とらのこ
hổ con
とらのこ
bạc vàng, châu báu, của cải
虎の子
とらのこ
hổ con
Các từ liên quan tới とらのこ
寅の刻 とらのこく
xung quanh bốn oclock vào buổi sáng
上記のことから じょうきのことから
đã cho ở trên
cách đây không lâu, mới gần đây
元のところ もとのところ
Vị trí ban đầu
当然のことながら とうぜんのことながら
một cách tự nhiên, không đáng ngạc nhiên
実のところ じつのところ みのところ
nói thật thì..., thật ra là...
当然のこと とうぜんのこと
điều hiển nhiên
この上とも このうえとも
từ nay về sau