Kết quả tra cứu ことを目的にしている
Các từ liên quan tới ことを目的にしている
ことを目的にしている
ことをもくてきにしている
◆ Với mục đích là; với mục đích; với mục tiêu
性
を
目的
にした
子
どもの
売買
Buôn bán trẻ em với mục đích để làm gái lầu xanh (gái điếm, bán dâm) .

Đăng nhập để xem giải thích