的を当てる
まとをあてる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Bắn trúng đích; đạt mục đích

Bảng chia động từ của 的を当てる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 的を当てる/まとをあてるる |
Quá khứ (た) | 的を当てた |
Phủ định (未然) | 的を当てない |
Lịch sự (丁寧) | 的を当てます |
te (て) | 的を当てて |
Khả năng (可能) | 的を当てられる |
Thụ động (受身) | 的を当てられる |
Sai khiến (使役) | 的を当てさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 的を当てられる |
Điều kiện (条件) | 的を当てれば |
Mệnh lệnh (命令) | 的を当ていろ |
Ý chí (意向) | 的を当てよう |
Cấm chỉ(禁止) | 的を当てるな |
的を当てる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 的を当てる
当てはまる あてはまる 当てはまる
được áp dụng (luật); có thể áp dụng; đạt được; được xếp vào nhóm
尺を当てる しゃくをあてる
đo dựa trên quy tắc
焦点を当てる しょうてんをあてる
nhắm vào tiêu điểm
当てる あてる
đánh trúng; bắn trúng
当を得る とうをうる とうをえる
để trong thứ tự; để (thì) phải(đúng)
座布団を当てる ざぶとんをあてる
để ngồi trên (về) một cái đệm
頭を突き当てる あたまをつきあてる
đâm đầu.
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.