Các từ liên quan tới こと座RR型変光星
ケフェウス型変光星 ケフェウスがたへんこうせい
biến quang cepheid
変光星 へんこうせい
ngôi sao biến
ケフェイド変光星 ケフェイドへんこうせい
biến quang cepheid
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
星座 せいざ
chòm sao
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
星型 ほしがた
sao năm cánh
変型 へんけい
(một) sự đa dạng; sự biến đổi; sự biến hình; sự thay đổi hình thức