ケフェイド変光星
ケフェイドへんこうせい
☆ Danh từ
Biến quang cepheid

ケフェイド変光星 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ケフェイド変光星
変光星 へんこうせい
ngôi sao biến
ケフェウス型変光星 ケフェウスがたへんこうせい
biến quang cepheid
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
パルスはばへんちょう パルス幅変調
Sự điều biến chiều rộng xung.
散光星雲 さんこうせいうん
tinh vân khuyếch tán ánh sáng