Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
変光星
へんこうせい
ngôi sao biến
ケフェイド変光星 ケフェイドへんこうせい
biến quang cepheid
ケフェウス型変光星 ケフェウスがたへんこうせい
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
パルスはばへんちょう パルス幅変調
Sự điều biến chiều rộng xung.
散光星雲 さんこうせいうん
tinh vân khuyếch tán ánh sáng
「BIẾN QUANG TINH」
Đăng nhập để xem giải thích