こと自体
ことじたい「TỰ THỂ」
☆ Cụm từ
(the thing) itself

こと自体 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới こと自体
そのこと自体は そのことじたいは
as such....
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
自体 じたい
sự tự thân; chính
アモルファスはんどうたい アモルファス半導体
chất bán dẫn vô định hình
自治体 じちたい
Là tổ chức công có quyền tự chủ đã được nhà nước công nhận; Tổ chức tự trị