Các từ liên quan tới こども音楽コンクール
音楽コンクール おんがくコンクール
cuộc thi âm nhạc
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.
ぶるっくりんおんがくあかでみー ブルックリン音楽アカデミー
Viện hàn lâm Âm nhạc Brooklyn.
コンクール コンクール
công-cua; chuyến lưu diễn hòa nhạc lớn; cuộc thi âm nhạc lớn.
音楽 おんがく
âm nhạc; nhạc
楽音 がくおん
nhạc âm, âm thanh có nhạc điệu
音効 音効
Hiệu ứng âm thanh
ở mọi nơi, khắp nơi, khắp chốn