恨みっこなし
うらみっこなし
☆ Cụm từ
Không với tình cảm cứng nào

恨みっこなし được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 恨みっこなし
恨み うらみ
mối hận; sự căm ghét
恨みっこのないように うらみっこのないように
làm nó thậm chí; cho chơi đẹp
恨み節 うらみぶし
lời oán trách
恨み言 うらみごと えんげん
lời oán hận; lời trách móc
逆恨み さかうらみ
Trả đũa
片恨み かたうらみ
một - đứng bên sự thù oán
恨みつらみ うらみつらみ
pent-up resentment, grudges and hard feelings
恨みがましい うらみがましい
reproachful, resentful, spiteful