着こなし
きこなし「TRỨ」
☆ Danh từ
Phong cách ăn mặc

着こなし được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 着こなし
ばーすのはっちゃくじょう バースの発着場
bến xe.
着こなす きこなす
biết cách ăn mặc
落ち着いた色 落ち着いた色
màu trầm
ちちゃくする(せん、しょうひん) 遅着する(船、商品)
đến chậm.
こなし こなし
dáng,vẻ ngoài
頓着しない とんちゃくしない
không chăm sóc quanh; không nhớ
着着 ちゃくちゃく
đều đều, vừng chắc, ổn định
着流し きながし
mặc quần áo tình cờ