米ミルク
こめミルク「MỄ」
☆ Danh từ
Sữa gạo

米ミルク được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 米ミルク
sữa
ミルクティー ミルクティ ミルク・ティー ミルク・ティ
trà pha sữa
ミルクセーキ ミルクシェーク ミルク・セーキ ミルク・シェーク
sữa trứng đánh ngọt
こなミルク 粉ミルク
sữa bột
粉ミルク こなミルク
sữa bột
べいほっけーきょうかい 米ホッケー協会
Hiệp hội Hockey Mỹ.
とぐ(こめを) とぐ(米を)
vo.
ミルク蛇 ミルクへび ミルクヘビ
rắn sữa (là một loài rắn trong họ Rắn nước. Loài này được Lacépède mô tả khoa học đầu tiên năm 1789)