Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
米ミルク
こめミルク
sữa gạo
こなミルク 粉ミルク
sữa bột
粉ミルク こなミルク
ミルク蛇 ミルクへび ミルクヘビ
rắn sữa (là một loài rắn trong họ Rắn nước. Loài này được Lacépède mô tả khoa học đầu tiên năm 1789)
ミルク
sữa
ミルクティー ミルクティ ミルク・ティー ミルク・ティ
trà pha sữa
ミルクセーキ ミルクシェーク ミルク・セーキ ミルク・シェーク
milk shake
とぐ(こめを) とぐ(米を)
vo.
べいほっけーきょうかい 米ホッケー協会
Hiệp hội Hockey Mỹ.
「MỄ」
Đăng nhập để xem giải thích