Kết quả tra cứu ミルク
Các từ liên quan tới ミルク
ミルク
◆ Sữa
ミルク
を
一杯下
さい。
Làm ơn cho tôi một ly sữa.
ミルク
は
一
つものこっていません。
Không còn sữa.
ミルク
は
赤
ちゃんにとってとても
大事
である。
Sữa có giá trị rất lớn đối với trẻ sơ sinh.
◆ Sữa bò
☆ Danh từ
◆ Sữa; sữa bò
Màu đẹp mà thiết kế cũng khá.Để cụ thể hóa được thì còn khó lắm.Rỗng

Đăng nhập để xem giải thích