乗り損ねる
のりそこねる
☆ Động từ nhóm 2
Lỡ chuyến xe

Bảng chia động từ của 乗り損ねる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 乗り損ねる/のりそこねるる |
Quá khứ (た) | 乗り損ねた |
Phủ định (未然) | 乗り損ねない |
Lịch sự (丁寧) | 乗り損ねます |
te (て) | 乗り損ねて |
Khả năng (可能) | 乗り損ねられる |
Thụ động (受身) | 乗り損ねられる |
Sai khiến (使役) | 乗り損ねさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 乗り損ねられる |
Điều kiện (条件) | 乗り損ねれば |
Mệnh lệnh (命令) | 乗り損ねいろ |
Ý chí (意向) | 乗り損ねよう |
Cấm chỉ(禁止) | 乗り損ねるな |
乗り損ねる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 乗り損ねる
損ねる そこねる
làm hại; làm tổn hại; làm đau; làm bị thương
切り損ねる きりそこねる
Mất tay lái
乗り損なう のりそこなう
lỡ,chậm (tàu)
見損ねる みそこねる
mất tích thấy (xem)
乗り乗り のりのり ノリノリ
tinh thần cao
しょうひんそんがいくれーむ 商品損害クレーム
khiếu nại tổn thất hàng hoá.
機嫌を損ねる きげんをそこねる
làm phật lòng, làm trái ý, làm bực mình, làm tức giận, làm bất mãn
乗り回る のりまわる
đi loanh quanh, cưỡi (ngựa) đi loanh quanh