ただをこねる
ただをこねる
Làm nũng
ただをこねる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ただをこねる
駄駄を捏ねる だだをこねる
giãy nảy đòi cái gì đó
駄々をこねてる だだをこねてる
Nói những lời nói ích kỉ
đứa bé, đứa trẻ, đứa con, kết quả, hậu quả, sản phẩm, người lớn mà tính như trẻ con, có mang sắp đến tháng đẻ, fire, bõ già này, từ lúc còn thơ
身を委ねる みをゆだねる
Phó mặc bản thân cho
nhào lộn (bột để làm bánh, đất sét...), trộn lẫn vào, hỗn hợp vào, xoa bóp; đấm bóp, tầm quất
健康を訪ねる けんこうをたずねる
thỉnh an.
値段を上げる ねだんをあげる
treo giá.
値段を下げる ねだんをさげる
nới giá.