Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ただをこねる
Làm nũng
駄駄を捏ねる だだをこねる
giãy nảy đòi cái gì đó
駄々をこねてる だだをこねてる
Nói những lời nói ích kỉ
身を委ねる みをゆだねる
Phó mặc bản thân cho
こだね
đứa bé, đứa trẻ, đứa con, kết quả, hậu quả, sản phẩm, người lớn mà tính như trẻ con, có mang sắp đến tháng đẻ, fire, bõ già này, từ lúc còn thơ
健康を訪ねる けんこうをたずねる
thỉnh an.
校を重ねる こうをかさねる
đọc và sửa
こねる
nhào lộn (bột để làm bánh, đất sét...), trộn lẫn vào, hỗn hợp vào, xoa bóp; đấm bóp, tầm quất
袂を連ねる たもとをつらねる
làm đồng loạt
Đăng nhập để xem giải thích