目の上のたんこぶ
めのうえのたんこぶ
☆ Cụm từ
Cái gai trong mắt

目の上のたんこぶ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 目の上のたんこぶ
目の上のこぶ めのうえのこぶ
một cái gai ở một bên, một cái đau ở mông
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
この上 このうえ
bên cạnh đó; hơn nữa; thêm vào đó; ngoài ra
目上の人 めうえのひと
cấp trên, bề trên
マス目 マス目
chỗ trống
シーム(英語:seam) 布や革の縫い目。 板やパイプなどの継ぎ目。
đường chỉ may quần áo, đường chạy dọc ống được cán cuộn tròn
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
ウの目タカの目 ウのめタカのめ うのめたかのめ
mắt tinh