仕事を済ます
しごとをすます
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
Kết thúc công việc, làm xong công việc

Bảng chia động từ của 仕事を済ます
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 仕事を済ます/しごとをすますす |
Quá khứ (た) | 仕事を済ました |
Phủ định (未然) | 仕事を済まさない |
Lịch sự (丁寧) | 仕事を済まします |
te (て) | 仕事を済まして |
Khả năng (可能) | 仕事を済ませる |
Thụ động (受身) | 仕事を済まされる |
Sai khiến (使役) | 仕事を済まさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 仕事を済ます |
Điều kiện (条件) | 仕事を済ませば |
Mệnh lệnh (命令) | 仕事を済ませ |
Ý chí (意向) | 仕事を済まそう |
Cấm chỉ(禁止) | 仕事を済ますな |