この分では
このぶんでは
☆ Cụm từ
Cứ cái đà này, với tình hình này

この分では được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới この分では
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.
この分 このぶん
theo đà này, theo tình trạng này
自分の枠から出る 自分の枠から出る
Ra khỏi phạm vi của bản thân
先のことは分からない さきのことはわからない
không thể biêt trước chuyên tương lai
分からないぶり 分からないぶり
giả vờ không hiểu
他の面では ほかのめんでは
mặt khác.
次の例では つぎのれいでは
như trong ví dụ sau.
私の方では わたくしのほうでは わたしのほうでは
theo cách của tôi thì