この分
このぶん「PHÂN」
☆ Cụm từ
Theo đà này, theo tình trạng này

この分 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới この分
この分では このぶんでは
cứ cái đà này, với tình hình này
自分の枠から出る 自分の枠から出る
Ra khỏi phạm vi của bản thân
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.
分からないぶり 分からないぶり
giả vờ không hiểu
分の ぶんの
-th (e.g. one fifth)
半分こ はんぶんこ
halfsies, splitting evenly between two people
自分の分 じぶんのぶん
một có thị phần (sở hữu)
ごうしゅうとりひきほうこくぶんせきせんたー 豪州取引報告分析センター
Trung tâm Phân tích và Báo cáo giao dịch Úc.